Thời gian phát hành:2024-11-22 19:25:35 nguồn:zhuyanyoushu tác giả:cú ném
Ligue 1, hay còn gọi là Giải vô địch bóng đá Pháp, là một trong những giải vô địch bóng đá hàng đầu châu Âu. Vậy có bao nhiêu trận đấu ở Ligue 1? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về giải đấu này qua bài viết dưới đây.
Ligue 1 có tổng cộng 20 đội tham gia. Mỗi mùa giải, các đội sẽ thi đấu với nhau theo thể thức vòng tròn tính điểm. Điều này意味着 mỗi đội sẽ thi đấu 2 trận (1 trận tại nhà và 1 trận trên sân khách) với tất cả các đội khác.
Mỗi mùa giải Ligue 1 có tổng cộng 38 trận đấu. Để tính toán số trận đấu, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Đội tham gia | Số trận đấu |
---|---|
20 đội | 20 (20 - 1) / 2 |
Điều này dẫn đến kết quả là 380 trận đấu trong một mùa giải.
Mùa giải Ligue 1 thường bắt đầu vào tháng 8 và kết thúc vào tháng 5 năm sau. Tuy nhiên, có thể có sự thay đổi tùy thuộc vào lịch thi đấu cụ thể của từng mùa giải.
Mỗi trận đấu, đội thắng sẽ nhận được 3 điểm, đội hòa nhận được 1 điểm và đội thua không nhận điểm. Đội có điểm số cao nhất sẽ giành chức vô địch Ligue 1.
Mỗi mùa giải, top 5 đội dẫn đầu sẽ giành quyền tham dự các giải đấu châu Âu như Champions League và Europa League. Dưới đây là bảng xếp hạng top 5 đội dẫn đầu của mùa giải trước:
Đội bóng | Điểm số |
---|---|
Paris Saint-Germain | 90 |
Marseille | 82 |
Lyon | 81 |
Montpellier | 80 |
ASM Cannes | 79 |
Paris Saint-Germain là đội bóng đã giành được nhiều chức vô địch nhất Ligue 1 với tổng cộng 10 lần vô địch. Đội bóng này cũng là đội có thành tích tốt nhất trong lịch sử giải đấu.
Vậy, có bao nhiêu trận đấu ở Ligue 1? Câu trả lời là 380 trận đấu trong một mùa giải. Đây là một giải đấu hấp dẫn và đầy kịch tính với nhiều đội bóng mạnh mẽ và đầy tiềm năng. Nếu bạn là một người hâm mộ bóng đá, đừng bỏ lỡ bất kỳ trận đấu nào của Ligue 1.
Bài viết liên quan
Chỉ cần nhìn thôi
Houssem Aouar,全名Houssem Aouar Benyamina,出生于1999年1月29日,是一名法国职业足球运动员,主要司职中场。他的职业生涯始于法国的克莱蒙费朗足球俱乐部,随后转会至里尔足球俱乐部,并在那里逐渐崭露头角。
赛季 | 俱乐部 | 联赛出场 | 联赛进球 | 联赛助攻 |
---|---|---|---|---|
2016-2017 | 克莱蒙费朗 | 12 | 0 | 0 |
2017-2018 | 克莱蒙费朗 | 24 | 1 | 2 |
2018-2019 | 里尔 | 35 | 3 | 5 |
2019-2020 | 里尔 | 36 | 5 | 7 |
2020-2021 | 里尔 | 38 | 7 | 10 |